Số liệu thống kê giới của Việt Nam những năm đầu thế kỷ 21 = Vietnam gender statistics in the early years of 21st century
データ種別 | 図書 |
---|---|
出版情報 | Hà Nội : Nhà xuất bản Phụ nữ , 2005 |
本文言語 | vie,英語 |
大きさ | 446 p. : ill. ; 28 cm |
所蔵情報を非表示
配架場所 | 巻 次 | 請求記号 | 登録番号 | 状 態 | コメント | ISBN | 刷 年 | 利用注記 | 請求メモ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
一般図書 |
|
367.2231/V68 | 2005003766 |
|
|
|
|
書誌詳細を非表示
一般注記 | Vietnamese and English Includes bibliographical references "Tổng cục thống kê, GSO, UBQG vì sự tîén bộ của phụ nữ Việt Nam, NCFAW, Chương trìng Phát triển Liên hợp quốc, UNDP, Đại sứ quán Vương quóc Hả Lan, RNE"--Cover |
---|---|
著者標目 | Vietnam. Tổng cục thống kê Ủy ban qûóc gia vì sự tîén bộ của phụ nữ Việt Nam United Nations Development Programme Netherlands. Ambassade (Vietnam) |
件 名 | LCSH:Women -- Vietnam -- Statistics
全ての件名で検索
WISH:ジェンダー統計 WISH:人口 WISH:世帯 WISH:雇用 WISH:労働力率 WISH:生活時間 WISH:教育 WISH:識字率 WISH:就学率 WISH:進学率 WISH:健康 WISH:乳児死亡率 WISH:リプロダクティブ・ヘルス WISH:公衆衛生 WISH:政策決定 WISH:政治参加 WISH:議員 WISH:性暴力 WISH:買売春 WISH:ドメスティック・バイオレンス WISH:児童虐待 WISH:人身売買 WISH:青少年犯罪 FREE:ベトナム |
分 類 | LCC:HQ1750.5 |
書誌ID | BB11069133 |
NCID | BA76522925 |
類似資料
この資料の利用統計
このページへのアクセス回数:15回
※2021年8月30日以降